Có 2 kết quả:
降血压药 jiàng xuè yā yào ㄐㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ ㄧㄠˋ • 降血壓藥 jiàng xuè yā yào ㄐㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ ㄧㄠˋ
jiàng xuè yā yào ㄐㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
antihypertensive drug
Bình luận 0
jiàng xuè yā yào ㄐㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
antihypertensive drug
Bình luận 0