Có 2 kết quả:

降血压药 jiàng xuè yā yào ㄐㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ ㄧㄠˋ降血壓藥 jiàng xuè yā yào ㄐㄧㄤˋ ㄒㄩㄝˋ ㄧㄚ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

antihypertensive drug

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

antihypertensive drug

Bình luận 0